Tìm kiếm: “Dương Minh Châu
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
148 công ty

MST: 0200846061-006

GERMANISCHER LLOYD AG

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-05-2009
MST: 0200893544-001

YAMADA TOSHI JOINT STOCK COMPANY

Số 56 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-03-2009
MST: 0200891385-002

DET NORSKE VERITAS PTE LTD

Thôn Nghi - Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-03-2009
MST: 0200846061-004

DET NORSKE VERITAS AS

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-02-2009
MST: 0200856253-001

FAST BOOKING Máy và dịch vụ đặt chỗ khách sạn qua mạng Internet

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-01-2009
MST: 0200809165-004

Công ty TNHH thiét kế xây dựng thời đại Duy Thác Bắc Kinh

Tầng 7 nhà liên hợp TDTT Km 8 đường Phạm Văn Đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-10-2008
MST: 0200834820-001

RCL FEEDER PTE LTD ( RCL )

Số 115 Đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-09-2008
MST: 0200826185-001

TAKAHATA PRECISION MOULDING SDN.BHD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-07-2008
MST: 0200825079-002

INABATA SINGAPORE ( PTE ). LTD

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-07-2008
MST: 0200825336-001

Công ty trách nhiệm hữu hạn RAYHO ( RHJP )

Lô A6 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-07-2008
MST: 0200762559-002

SHANGHAI HAIMINH MARINE ENGINEERING & CONSULTING CO.,LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-10-2007
MST: 0200971785-007

Ngân hàng ngoại hối Hàn Quốc - Chi nhánh Hồng kông

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200942167-002

GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD

Số 54 Lê lợi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-11-2010
MST: 0200849489-041

Công ty trách nhiệm hữu hạn GE ( Trung Quốc )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2010
MST: 0200849489-018

GE ( Chi na ) Co., Ltd ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2009
MST: 0200984350-003

Công ty TNHH viện nghiên cứu thiết kế kiến trúc thép số 1 Đại Đồng - Thượng Hải

Khu CN Phố nối A - Gia Phạm - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-09-2009
MST: 0200846061-003

AALBORG INDUSTRES A/S

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-02-2009
MST: 0200856253-002

Công ty quản lý khách sạn Royal Garden

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-01-2009
MST: 0200821476-001

Công ty trách nhiệm hữu hạn giấy KONYA

Lô F11 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-07-2008
MST: 0200973990-007

Công ty TNHH tư vấn dự toán công trình Hàng Kiến thành phố Thâm Quyến

Số 16-18 Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-04-2012
MST: 0200829563-009

Nomura Real Estate Partner Co., Ltd

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200829475-001

ARAI SEISAKUSHO CO., LTD

Lô N3-14 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-08-2008
MST: 0200826788-001

STX PAN OCEAN CO., LTD

P.414, tầng 4 TD Business Center, đường Lê Hồng Phong - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200826040-001

SANWA ELECTRONIC INTRUSMENT CO., LTD

D2 Khu nhà xưởng tiêu chuẩn khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0200751892-002

Công ty POYRY FINDLAND OY

Số 30 Đường Lý Tự Trọng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-01-2008
MST: 0200860281-002

Công ty TNHH công trình xây dựng thuỷ lợi thành phố Trấn Giang

Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-01-2009
MST: 0200825745-001

TOGO MEDIKIT CO., LTD

Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0200751892-001

NIPPON KOEI., LTD

Số 30 Đường Lý Tự Trọng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-01-2008